Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giản đồ

Mục lục

Kỹ thuật

おっしゃーほう - [オッシャー法]
ダイヤグラム

Tin học

スキーマ

Xem thêm các từ khác

  • Giản đồ âm thanh

    オージオグラム
  • Giản ước

    かんやく - [簡約] - [giẢn ƯỚc], bản in giản ước cho trẻ con sử dụng: 子ども用の簡約版
  • Giảng bài

    こうぎ - [講義する], giảng bài về mỹ thuật hoa kỳ hiện đại.: 現代アメリカ美術について講義する。
  • Giảng dụ

    きょうどう - [教導]
  • Giảng giải

    こうぎ - [講義]
  • Giảng hòa

    こうわ - [講和]
  • Giảng nghĩa

    こうぎ - [講義]
  • Giảng viên

    せんせい - [先生], こうしゃく - [講釈] - [giẢng thÍch], こうし - [講師], こうえんしゃ - [講演者] - [giẢng diỄn giẢ],...
  • Giảng viên phụ giảng

    ひじょうきんこうし - [非常勤講師] - [phi thƯỜng cẦn giẢng sƯ]
  • Giảng đường

    こうどう - [講堂]
  • Giảng đạo

    とく - [説く], でんどうする - [伝導する]
  • Giảo hoạt

    のうべんな - [能弁な], こうかつな - [狡猾な], かんちある - [奸知ある]
  • Giảo quyệt

    ずるい, こうかつな - [狡猾な]
  • Giảo trá

    ふせいちょくな - [不正直な], こうかつな - [狡猾な]
  • Giấc

    ねむる - [眠る], すいみん - [睡眠]
  • Giấc mơ

    ゆめ - [夢], ドリーム, げんぞう - [現像] - [Ảo tƯỢng], げんそう - [幻想], giấc mơ của nhân loại là làm...: ...するという人類の夢,...
  • Giấc mơ hãi hùng

    あくむ - [悪夢]
  • Giấc mơ hão về giàu có và danh vọng

    かんたんのゆめ - [邯鄲の夢] - [* * mỘng]
  • Giấc mơ đầu tiên trong năm

    はつゆめ - [初夢]
  • Giấc mộng

    ゆめみる - [夢見る], むそう - [夢想], げんぞう - [現像] - [Ảo tƯỢng], げんそう - [幻想], Ảo tưởng (giấc mộng) ngọt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top