Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giảng dậy

n

おしえる - [教える]

Xem thêm các từ khác

  • Giảo

    こうかつな - [狡猾な], かんちある - [奸知ある]
  • Giấm

    ビネガー, す - [酢]
  • Giấu

    しのぶ - [忍ぶ], かくれる - [隠れる], かくす - [隠す], おさめる - [収める], おおいかくす - [覆い隠す] - [phÚc Ẩn],...
  • Giấy

    ペーパー, ナプキン, とどけ - [届], テックス, テクスチャ, かみ - [紙], アイボリーいたがみ - [アイボリー板紙], あいばん...
  • Giần

    ふるい, ふるいにかける - [ふるいに掛ける]
  • Giầu có

    かねもち - [金持ち], được sinh ra trong một gia đình giầu có: 金持ち(の家)に生まれる, người giàu có như ~: ~のような金持ち,...
  • Giầy

    シューズ
  • Giầy cao cổ

    ブーツ
  • Giầy cao gót

    ハイヒール
  • Giầy ống

    ブーツ
  • Giẫm

    ふみつける - [踏みつける], つぶす
  • Giậm chân

    あしぶみ - [足踏みする]
  • Giận

    おこる - [怒る], かんどう - [勘当], giận (con): 勘当する(子どもを)
  • Giật

    ひきよせる - [引き寄せる], ひき - [引き], こじあける - [こじ開ける], リコイル
  • Giậu

    いけがき - [生垣] - [sinh viÊn], được bao quanh bởi bờ giậu: 生垣で囲む
  • Giằng

    ステー
  • Giặc

    てき - [適]
  • Giặt

    せんたくする - [洗濯する], クリーニング, あらう - [洗う]
  • Giọng to

    おおごえ - [大声]
  • Giỏ

    バスケット, かばん - [鞄], かご - [籠], かご - [篭], giỏ đan bằng tay: 手製のかばん
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top