Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giấy khai hải quan

Mục lục

Kinh tế

かりりくじょうしんこくしょ - [仮陸上申告書]
ぜいかんしんこくしょ - [税関申告書]
Category: 対外貿易
つうかんしんこくしょ - [通関申告書]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top