Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giấy tàu bạch

n

インディアかみ - [インディア紙] - [CHỈ]

Xem thêm các từ khác

  • Giấy tạm khai

    よていしんこくしょ - [予定申告書], category : 対外貿易
  • Giấy tạm khai hải quan

    かりゆにゅうとどけ - [仮輸入届], category : 税関
  • Giấy tờ

    ぶんしょ - [文書] - [vĂn thƯ], しょるい - [書類]
  • Giấy tờ có công chứng

    こうせいしょうしょ - [公正証書], gửi kèm theo tài liệu đã công chứng (giấy tờ có công chứng): 同封の公正証書, tin...
  • Giấy tờ có dấu công chứng

    こうせいしょうしょ - [公正証書] - [cÔng chÍnh chỨng thƯ], gửi kèm theo tài liệu đã công chứng (giấy tờ có dấu công...
  • Giấy tờ làm bằng chứng cho việc tặng quà

    ぞうよしょうしょ - [贈与証書]
  • Giấy tờ mật

    きみつしょるい - [機密書類], sử dụng văn kiện cơ mật (giấy tờ mật): 機密書類を扱う, trao văn kiện cực kỳ cơ mật...
  • Giấy từ bỏ

    ウェーバー, tôi bị yêu cầu phải ký vào giấy từ bỏ việc khiếu nại công ty đó: 私は、その会社を責任から解放するウェーバーの証書に署名するように求められた
  • Giấy tố cáo

    こくそじょう - [告訴状]
  • Giấy tổng hợp

    ごうせいし - [合成紙] - [hỢp thÀnh chỈ]
  • Giấy vay nợ

    かり - [借り]
  • Giấy viết thư

    レターベーパー, ふみ - [文], びんせん - [便箋], しょしんようし - [書信用紙], viết ra giấy những cảm tưởng của mình:...
  • Giấy vào cửa

    にゅうじょうけん - [入場券]
  • Giấy vải mỏng

    ちりがみ - [塵紙] - [trẦn chỈ], Đổi giấy vải mỏng: 塵紙交換
  • Giấy vẽ

    ずがようし - [図画用紙], がようし - [画用紙], ドラーフチングペーパー, loại giấy vẽ rẻ tiền: 安物画用紙, giấy...
  • Giấy vẽ "can"

    トレーシングペーパー
  • Giấy vẽ đồ thị

    グラフようし - [グラフ用紙]
  • Giấy vụn

    くず - [屑], かみくず - [紙屑], かみくず - [紙くず], lựa chọn và phân loại giấy vụn: 屑を選り分ける, lựa chọn và...
  • Giấy vệ sinh

    トイレットペーパー, ちりがみ - [ちり紙]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top