Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giấy than

Mục lục

n

ふくしゃし - [複写紙]
たんさんし - [炭酸紙]
カーボンし - [カーボン紙] - [CHỈ]
Máy phân chia giấy than: カーボン紙分離機
カーボンかみ - [カーボン紙] - [CHỈ]
Cho giấy than vào máy chữ: タイプライターにカーボン紙を挟む
Sao chép bằng giấy than : カーボン紙で写しをとる
カーボン
3 bản copy giấy than: 3枚のカーボンコピー
Thử nghiệm sự rõ nét của giấy than : カーボンクリアランステスト

Xem thêm các từ khác

  • Giấy thi

    とうあん - [答案], nhìn bài thi của sinh viên khác qua vai họ trong khi họ đang làm bài: 試験で他の学生の答案用紙をのぞき込むようなまねをする
  • Giấy thiếc

    アルホイル, リーフチン
  • Giấy thông báo đóng thuế có màu xanh

    あおいろしんこく - [青色申告] - [thanh sẮc thÂn cÁo], khấu trừ vào giấy báo thuế màu xanh.: 青色申告控除, chế độ...
  • Giấy thông hành

    あしがかり - [足掛り] - [tÚc quẢi], あしがかり - [足掛かり] - [tÚc quẢi], chứng nhận tiêu chuẩn iso9000 đã trở thành...
  • Giấy thấm

    すいとりがみ - [吸い取り紙]
  • Giấy tiếp liên tục

    れんぞくし - [連続紙], れんぞくようし - [連続用紙]
  • Giấy toa-let

    ちりがみ - [ちり紙]
  • Giấy trong dùng cho đèn chiếu

    OHPようし - [OHP用紙], category : マーケティング
  • Giấy trung tính

    ちゅうせいし - [中性紙] - [trung tÍnh chỈ]
  • Giấy trắng

    はくし - [白紙], nộp giấy trắng: 白紙の答案
  • Giấy tuyên dương

    ひょうしょうじょう - [表彰状], giấy tuyên dương của tổng thống: 大統領の表彰状, giấy biểu dương dành tặng cho nhà...
  • Giấy tàu bạch

    インディアかみ - [インディア紙] - [chỈ]
  • Giấy tạm khai

    よていしんこくしょ - [予定申告書], category : 対外貿易
  • Giấy tạm khai hải quan

    かりゆにゅうとどけ - [仮輸入届], category : 税関
  • Giấy tờ

    ぶんしょ - [文書] - [vĂn thƯ], しょるい - [書類]
  • Giấy tờ có công chứng

    こうせいしょうしょ - [公正証書], gửi kèm theo tài liệu đã công chứng (giấy tờ có công chứng): 同封の公正証書, tin...
  • Giấy tờ có dấu công chứng

    こうせいしょうしょ - [公正証書] - [cÔng chÍnh chỨng thƯ], gửi kèm theo tài liệu đã công chứng (giấy tờ có dấu công...
  • Giấy tờ làm bằng chứng cho việc tặng quà

    ぞうよしょうしょ - [贈与証書]
  • Giấy tờ mật

    きみつしょるい - [機密書類], sử dụng văn kiện cơ mật (giấy tờ mật): 機密書類を扱う, trao văn kiện cực kỳ cơ mật...
  • Giấy từ bỏ

    ウェーバー, tôi bị yêu cầu phải ký vào giấy từ bỏ việc khiếu nại công ty đó: 私は、その会社を責任から解放するウェーバーの証書に署名するように求められた
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top