Đang tải quảng cáo...
Từ điển hiện tại:
💡 Mẹo: Sử dụng phím ↑↓ để chọn, Enter để tìm kiếm

Giấy thiếc

Phiên âm: giấy thiếc [ˈjɪ̯.tɕʰi̯.tɕʰ]

Không có định nghĩa nào được tìm thấy