Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giấy vẽ

Mục lục

n

ずがようし - [図画用紙]
がようし - [画用紙]
Loại giấy vẽ rẻ tiền: 安物画用紙
Giấy vẽ màu: 色画用紙
Tập giấy vẽ: 画用紙帳

Kỹ thuật

ドラーフチングペーパー

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top