Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giấy viết thư

Mục lục

n

レターベーパー
ふみ - [文]
Viết ra giấy những cảm tưởng của mình: 感想を文につづる
びんせん - [便箋]
Viết tay bằng nét bút tao nhã lên giấy viết thư: 便箋に優雅な筆跡で書く
1 tập giấy viết.: 1冊の便箋
しょしんようし - [書信用紙]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top