Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giặt là

n

クリーニング
giặt ướt: ウェット・クリーニング
tôi đã đi đến hiệu giặt là để lấy quần áo về: クリーニング屋に服を取りに行った
định đem cái áo bẩn này đi giặt là: クリーニングに出す予定の汚れたシャツ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top