Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giếng phun

Kỹ thuật

ガイゼリング

Xem thêm các từ khác

  • Giếng phun khí

    ブローパイプ
  • Giếng thoát

    マンホール
  • Giếng trời

    ドーマーウインドー
  • Giết

    つぶす - [潰す], たおす - [倒す], さつがいする - [殺害する], ころす - [殺す], うちとる - [討ち取る], tôi xem tivi để...
  • Giết hại

    さつがいする - [殺害する]
  • Giết người

    さつじん - [殺人]
  • Giọng

    こえ - [声], アクセント, ちょうし - [調子], トーン, なまり, huấn luyện viên hoshino phản đối lại quyết định của...
  • Giọng alto

    アルト, cậu bé đó hát giọng nam cao (giọng alto) trong buổi biểu diễn: 少年はその公演でアルトのパートを歌った
  • Giọng cao

    こうせい - [高声]
  • Giọng cao (chất giọng)

    アルト, cậu bé đó hát giọng nam cao trong buổi biểu diễn: 少年はその公演でアルトのパートを歌った
  • Giọng dỗ ngon dỗ ngọt

    ねこなでごえ - [猫撫で声] - [miÊu phỦ Âm]
  • Giọng hát

    うたごえ - [歌声], giọng hát to tướng của anh ta làm hàng xóm điếc cả tai: 彼の大きな歌声が、近隣の住民を圧倒した,...
  • Giọng mũi

    びせい - [鼻声] - [tỴ Âm], びおん - [鼻音]
  • Giọng nam cao

    テノール, テナー, アルトかしゅ - [アルト歌手], アルト, bè antô giọng nam: 男声アルト歌手
  • Giọng nam trung

    バリトン
  • Giọng người vùng Kansai

    かんさいべん - [関西弁], người nói giọng vùng kansai: 関西弁の人, nói giọng vùng kansai: 関西弁を話す
  • Giọng nói

    ボイス, はなしごえ - [話し声], こえ - [声], tiếng nói thuyết phục từ sâu trong trái tim của ai.: (人)の心の奥の抗し難い声
  • Giọng nói buồn thảm

    あいおん - [哀音] - [ai Âm]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top