- Từ điển Việt - Nhật
Giễu cợt
Mục lục |
v
からかう
からかう - [揶揄う]
あざわらう - [あざ笑う]
- giễu cợt sự vụng về của ai đấy: (人)の愚かさをあざ笑う
- giễu cợt sự thiếu hiểu biết của ai đó...: (人)の無知をあざ笑う
あざける - [嘲る]
シニカル
ひにく - [皮肉]
ふやかす
Xem thêm các từ khác
-
Giới buôn bán
しょうぎょうか - [商業化], えいりか - [営利化] -
Giới buôn lậu
みつゆぎょうしゃ - [密輸業者] -
Giới bác học
アカデミック -
Giới báo chí
マスコミ -
Giới chuyên chở
うんゆぎょうしゃ - [運輸業者], ゆそうぎょう - [輸送業] -
Giới chuyên chở phổ thông
いっぱにゅそうぎょうしゃ - [一般輸送業者] -
Giới chính trị
せいかい - [政界] -
Giới công nghiệp
こうぎょうかい - [工業界] - [cÔng nghiỆp giỚi], người lãnh đạo giới công nghiệp: 工業界の大立て者, người có kinh... -
Giới hạn
リミット, さかい - [境], さいげん - [際限], げんど - [限度], げんかい - [限界], きり - [切り], かぎり - [限り], かぎる... -
Giới hạn (độ bền)
マージン -
Giới hạn bền khi kéo và độ bền rão
くりーぷはだんきょうど - [クリープ破断強度] -
Giới hạn chảy
こうふくてん-[降伏点], 降伏点応力: ứng suất tại giới hạn chảy -
Giới hạn chỉ mục hóa
さくいんご - [索引語] -
Giới hạn cuối cùng
きょくげん - [極限], giới hạn cuối cùng của vũ trụ: 宇宙の極限, lòng kiên nhẫn đạt đến giới hạn cuối cùng: 我慢の極限に達する -
Giới hạn cảnh báo
けいかいげんかい - [警戒限界] -
Giới hạn delta
デルタげんかい - [デルタ限界] -
Giới hạn dưới
かげん - [下限], げかい - [下界], したにゆうかい - [下に有界], ロアリミット, category : 数学, category : 数学 -
Giới hạn dưới của cửa sổ
ウィンドウかげん - [ウィンドウ下限] -
Giới hạn gia công
かこうげんど - [加工限度] -
Giới hạn giá
かかくげんど - [価格限度], かかくのげんど - [価格の限度]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.