Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giễu cợt

Mục lục

v

からかう
からかう - [揶揄う]
あざわらう - [あざ笑う]
giễu cợt sự vụng về của ai đấy: (人)の愚かさをあざ笑う
giễu cợt sự thiếu hiểu biết của ai đó...: (人)の無知をあざ笑う
あざける - [嘲る]
シニカル
ひにく - [皮肉]
ふやかす

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top