Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giống nhau như đúc

adj, exp

うりふたつ - [うり二つ]
Anh ấy rất giống bố, giống như hai giọt nước: 彼は父親によく似ているね,ああ、うり二つだよ
Bức chân dung của anh ấy nhìn chỗ nào cũng giống anh ấy như đúc.: 彼の肖像画は、どこをどう見ても本人にうり二つだった

Xem thêm các từ khác

  • Giống như

    ににて - [に似て], なぞらえる - [準える], とおなじように - [と同じように], ごとし - [如し], giống như giọt nước...
  • Giống như là

    ににて - [に似て], とおなじように - [と同じように]
  • Giống như người bình thường

    にんげんなみ - [人間並み] - [nhÂn gian tỊnh], cảm giác giống như người bình thường: 人間並みの感覚, có cảm giác giống...
  • Giống như thật

    ぴちぴち
  • Giống như thế

    そんなふうに - [そんな風に], そんなに
  • Giống như vậy

    あのように, không được hành động động giống như vậy (như thế): あのように行動しない, tôi thích bạn giống như...
  • Giống như đất sét

    ねんどしつ - [粘土質] - [niÊm thỔ chẤt]
  • Giống sò hến

    かいるい - [貝類], vùng có rất nhiều loại sò hến: さまざまな貝類の主要産地, nhà hàng chuyên cung cấp các loại sò...
  • Giễu

    ひやかす, からかう
  • Giễu cợt

    からかう, からかう - [揶揄う], あざわらう - [あざ笑う], あざける - [嘲る], シニカル, ひにく - [皮肉], ふやかす,...
  • Giới buôn bán

    しょうぎょうか - [商業化], えいりか - [営利化]
  • Giới buôn lậu

    みつゆぎょうしゃ - [密輸業者]
  • Giới bác học

    アカデミック
  • Giới báo chí

    マスコミ
  • Giới chuyên chở

    うんゆぎょうしゃ - [運輸業者], ゆそうぎょう - [輸送業]
  • Giới chuyên chở phổ thông

    いっぱにゅそうぎょうしゃ - [一般輸送業者]
  • Giới chính trị

    せいかい - [政界]
  • Giới công nghiệp

    こうぎょうかい - [工業界] - [cÔng nghiỆp giỚi], người lãnh đạo giới công nghiệp: 工業界の大立て者, người có kinh...
  • Giới hạn

    リミット, さかい - [境], さいげん - [際限], げんど - [限度], げんかい - [限界], きり - [切り], かぎり - [限り], かぎる...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top