Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giới ngân hàng

Kinh tế

ぎんこうかい - [銀行界]
ぎんこうぎょうかい - [銀行業界]

Xem thêm các từ khác

  • Giới quan chức

    かんかい - [官界]
  • Giới sumo

    かくかい - [角界] - [giÁc giỚi], gia nhập vào giới sumo với tư cách huấn luyện viên: 親方として角界にとどまる
  • Giới thiệu

    どうにゅう - [導入する], すすめる - [勧める], すいせんする - [推薦する], しょうかい - [紹介する], あげる - [上げる],...
  • Giới thương mại

    ぼうえきかい - [貿易界], しょうぎょうかい - [商業界], しょうぎょうか - [商業化], えいりか - [営利化]
  • Giới trí thức

    インテリ, sinh ra trong một gia đình thuộc giới trí thức: 非常にインテリな両親の元に生まれる, anh ta trông khá là trí...
  • Giới trẻ

    わかもの - [若者], giới trẻ không hòa nhập vào chế độ học đường: 学校制度に溶け込んでいない若者, giới trẻ...
  • Giới tuyến

    こっきょうせん - [国境線] - [quỐc cẢnh tuyẾn]
  • Giới tài chính

    ざいかい - [財界]
  • Giới tính

    セックス, せいてき - [性的], せい - [性] - [tÍnh]
  • Giới tính khác

    いせい - [異性], thích giao du với người khác giới (người thuộc giới tính khác): 異性愛, mối quan hệ khác giới (quan hệ...
  • Giới tạo mốt

    もーどのせかい - [モードの世界], モードのせかい - [モードの世界]
  • Giới từ

    じょし - [助詞]
  • Giới tự nhiên

    しぜん - [自然]
  • Giới âm nhạc

    がくだん - [楽壇] - [lẠc ĐÀn], niềm hi vọng của giới âm nhạc: 楽壇のホープ
  • Giới điêu khắc

    ちょうこくかい - [彫刻界] - [ĐiÊu khẮc giỚi]
  • Giới điện ảnh

    えいがかい - [映画界] - [Ảnh hỌa giỚi], ông ấy được mọi người công nhận là nhân vật xuất chúng trong giới điện...
  • Giộp sơn

    ブリスター, category : 塗装, explanation : 塗膜のごくせまい範囲(直径一ミリくらい)が、吹き出物のようにプックリふくれてしまうトラブル。原因が単純でなく、いろんな要素がからみあって起きる上、鋼板面、下地の各層など、どこでも発生する可能性がある。そのため、起きてしまえばすべての塗膜をはがして鋼板面からやり直ししなければいけないが、同じような作業を繰り返したのでは、ブリスターもまたもう一度発生してしまうこともある。非常にやっかいなトラブルである。,...
  • Glycôn êtylen

    エチレングリコール
  • Glyxerin

    グリセリン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top