Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giới tuyến

n

こっきょうせん - [国境線] - [QUỐC CẢNH TUYẾN]

Xem thêm các từ khác

  • Giới tài chính

    ざいかい - [財界]
  • Giới tính

    セックス, せいてき - [性的], せい - [性] - [tÍnh]
  • Giới tính khác

    いせい - [異性], thích giao du với người khác giới (người thuộc giới tính khác): 異性愛, mối quan hệ khác giới (quan hệ...
  • Giới tạo mốt

    もーどのせかい - [モードの世界], モードのせかい - [モードの世界]
  • Giới từ

    じょし - [助詞]
  • Giới tự nhiên

    しぜん - [自然]
  • Giới âm nhạc

    がくだん - [楽壇] - [lẠc ĐÀn], niềm hi vọng của giới âm nhạc: 楽壇のホープ
  • Giới điêu khắc

    ちょうこくかい - [彫刻界] - [ĐiÊu khẮc giỚi]
  • Giới điện ảnh

    えいがかい - [映画界] - [Ảnh hỌa giỚi], ông ấy được mọi người công nhận là nhân vật xuất chúng trong giới điện...
  • Giộp sơn

    ブリスター, category : 塗装, explanation : 塗膜のごくせまい範囲(直径一ミリくらい)が、吹き出物のようにプックリふくれてしまうトラブル。原因が単純でなく、いろんな要素がからみあって起きる上、鋼板面、下地の各層など、どこでも発生する可能性がある。そのため、起きてしまえばすべての塗膜をはがして鋼板面からやり直ししなければいけないが、同じような作業を繰り返したのでは、ブリスターもまたもう一度発生してしまうこともある。非常にやっかいなトラブルである。,...
  • Glycôn êtylen

    エチレングリコール
  • Glyxerin

    グリセリン
  • Goa-tê-ma-la

    グアテマラ, thành phố goa-tê-ma-la: グアテマラシティー, nước cộng hòa goa-tê-ma-la: グアテマラ共和国, ngân hàng goa-tê-ma-la:...
  • Godzilla

    ゴジラ, godzilla là một trong những con quái vật nổi tiếng nhất trên thế giới: ゴジラは世界でも最も有名な怪物の一つだ,...
  • Gom

    あつめる - [集める], かり - [狩り], しゅうごうする - [集合する], しゅうちゅうする - [集中する]
  • Gom góp

    ちょぞうする - [貯蔵する], ためる - [貯める]
  • Gopher

    ゴーファ, ゴーファー
  • Goòng lật

    チップル
  • Goòng phát ra tiếng bình bịch

    チャグワーゴン
  • Gram

    グラム, có bộ não nặng khoảng ~ gram: 約~グラムの重さの脳を持つ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top