Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giục giã

Mục lục

v

せかす - [急かす]
さいそく - [催促する]
うながす - [促す]
liên tục giục giã ai đó kết hôn: (人)に結婚するようしきりに促す

Xem thêm các từ khác

  • Giữ

    まもる - [守る], ほぞんする - [保存する], ほかんする - [保管する], ふせぐ - [防ぐ], とる - [取る], とらえる - [捕らえる],...
  • Giữ bên trái

    キープレフト
  • Giữ bóng

    キープ, người giữ bóng: ボールをキープする人
  • Giữ bằng dây

    ブライドル
  • Giữ chân

    あしどめ - [足止めする], một ngày trước khi chồng tôi chuẩn bị quay trở về từ trung quốc thì một trận bão đánh vào...
  • Giữ chặt

    がっぷり
  • Giữ chặt không buông ra

    とらえる - [捕らえる], giữ chặt cổ tay của ai đó không buông ra: (人)の手首を捕らえる, giữ chặt trái tim của ai...
  • Giữ chặt một phần trên toàn thể

    ダウエル, トーエル
  • Giữ chỗ trước

    かしきり - [貸し切り], đã đặt trước (giữ chỗ trước) một phòng trong nhà hàng này: そのレストランの部屋を貸し切りにした,...
  • Giữ cố định

    こてい - [固定], giữ cố định thành bụng: ~の腹壁への固定
  • Giữ gìn

    ほかんする - [保管する], ひかえる - [控える]
  • Giữ gìn sổ sạch sẽ, không rách nát.

    手帳が破れたり汚れたりしないように大切に保管すること。
  • Giữ im lặng

    かんもく - [緘黙] - [* mẶc]
  • Giữ khoảng cách

    けいえん - [敬遠], けいえん - [敬遠する], giữ khoảng cách với phụ nữ: 女性敬遠, giữ khoảng cách với mọi người:...
  • Giữ kín

    ひめる - [秘める], ひみつになる - [秘密になる]
  • Giữ lâu

    ながもち - [長持ちする], Đồ bằng vải bông giữ được lâu hơn đồ bằng lụa.: 木綿物は絹物よりも長持ちする。
  • Giữ lại

    やどす - [宿す], ほりゅうする - [保留する], ほぞんする - [保存する], とりよせる - [取り寄せる], とめる - [泊める],...
  • Giữ lời hứa

    やくそくまもる - [約束守る]
  • Giữ mãi

    へばりつく - [へばり付く]
  • Giữ mọi bản quyền

    ふきょふくせい - [不許複製] - [bẤt hỨa phỨc chẾ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top