Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giữ trong kho

exp

しいれる - [仕入れる]

Xem thêm các từ khác

  • Giữ truyền thống

    でんとうをまもる - [伝統を守る], người miền nam cho rằng gia đình của mình là một thành lũy gìn giữ truyền thống.:...
  • Giữ trẻ

    こどもをせわする - [子供を世話する]
  • Giữ việc

    たんにんする - [担任する]
  • Giữ vững

    けんじ - [堅持する], tiếp tục kiên trì (giữ vững) quan điểm cơ bản: ~の基本的考え方を引き続き堅持する, kiên trì...
  • Giữ yên lặng

    かんこう - [緘口] - [* khẨu], bắt mọi người giữ im lặng: 緘口令を課す
  • Giữ đúng kích thước thực sự

    フルサイズ, フルスケール
  • Giữ được

    つっぱる - [突っ張る]
  • Giữ được lâu

    ながもちする - [長持ちする]
  • Giữ ở trong nhà

    あしどめ - [足止めする]
  • Giữa anh chị em ruột với nhau

    みのきょうだいしまいあいだで - [実の兄弟姉妹間で]
  • Giữa chừng

    ちゅうどう - [中道], ちゅうと - [中途], theo lập trường đứng giữa để mở rộng viện trợ: 支持を広げるために中道寄りに傾く,...
  • Giữa hành trình

    ちゅうどう - [中道], theo lập trường đứng giữa để mở rộng viện trợ: 支持を広げるために中道寄りに傾く
  • Giữa hè

    しょちゅう - [暑中]
  • Giữa hạ

    まなつ - [真夏]
  • Giữa lúc cao trào

    まっさいちゅう - [真っ最中], giữa lúc cao trào mưa gió như thế cô ấy quyết định ra ngoài: 彼女は風雨の真っ最中に家を出かけるときめました
  • Giữa lúc làm việc

    しごとをしているとき - [仕事をしている時]
  • Giữa lúc đỉnh điểm

    まっさいちゅう - [真っ最中]
  • Giữa mùa hè

    まなつ - [真夏]
  • Giữa mùa đông

    かんちゅう - [寒中], bơi giữa mùa đông: 寒中水泳をする, đi thuyền giữa mùa đông: 寒中帆走, xây dựng vào giữa mùa...
  • Giữa ngày

    しょうご - [正午]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top