Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giữ truyền thống

exp

でんとうをまもる - [伝統を守る]
Người miền Nam cho rằng gia đình của mình là một thành lũy gìn giữ truyền thống.: あの南部の人間は、自分の一族を伝統を守るとりでだと考えている
Giữ gìn truyền thống từ xa xưa: 古くからの伝統を守る

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top