Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giữa đường

Mục lục

n

とちゅう - [途中]
きと - [帰途]
quyết định ghé vào A trên đường (giữa đường) về B: Bへの帰途Aに立ち寄ることにする
nghỉ cuối tuần ở ~ trên đường (giữa đường) về ~: ...への帰途~で週末を過ごす

Kỹ thuật

ミッドウェイ

Xem thêm các từ khác

  • Giựt gân

    けいれん
  • Giở lại

    ひるがえる - [翻る]
  • Giở sách

    ほんをひらく - [本を開く]
  • Giỗ chạp

    めいにち - [命日]
  • Giống chó côli

    コリー
  • Giống cái và giống đực

    しゆう - [雌雄]
  • Giống cây keo

    アカシア
  • Giống mèo

    ねこぞく - [猫属] - [miÊu thuỘc]
  • Giống nhau

    おなじ - [同じ], ぎょろぎょろ, きんいつ - [均一], にている - [似ている], kích cỡ giống nhau: 大きさが均一である,...
  • Giống nhau như hai giọt nước

    うりふたつ - [うり二つ], anh ấy rất giống bố như đúc, giống như hai giọt nước: 彼は父親によく似ているね,ああ、うり二つだよ,...
  • Giống nhau như đúc

    うりふたつ - [うり二つ], anh ấy rất giống bố, giống như hai giọt nước: 彼は父親によく似ているね,ああ、うり二つだよ,...
  • Giống như

    ににて - [に似て], なぞらえる - [準える], とおなじように - [と同じように], ごとし - [如し], giống như giọt nước...
  • Giống như là

    ににて - [に似て], とおなじように - [と同じように]
  • Giống như người bình thường

    にんげんなみ - [人間並み] - [nhÂn gian tỊnh], cảm giác giống như người bình thường: 人間並みの感覚, có cảm giác giống...
  • Giống như thật

    ぴちぴち
  • Giống như thế

    そんなふうに - [そんな風に], そんなに
  • Giống như vậy

    あのように, không được hành động động giống như vậy (như thế): あのように行動しない, tôi thích bạn giống như...
  • Giống như đất sét

    ねんどしつ - [粘土質] - [niÊm thỔ chẤt]
  • Giống sò hến

    かいるい - [貝類], vùng có rất nhiều loại sò hến: さまざまな貝類の主要産地, nhà hàng chuyên cung cấp các loại sò...
  • Giễu

    ひやかす, からかう
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top