Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giữa người ủy thác với đại lý

n

ほんにんとだいりにん - [本人と代理人]

Xem thêm các từ khác

  • Giữa đêm

    まよなか - [真夜中], nếu bạn đến thăm graceland vào nửa đêm, không biết chừng bạn sẽ gặp hồn ma của elvis: 真夜中にグレースランドを訪れたらエルビスの亡霊を目にすることができるかもしれない,...
  • Giữa đông

    まふゆ - [真冬], ちゅうとう - [仲冬] - [trỌng ĐÔng]
  • Giữa đường

    とちゅう - [途中], きと - [帰途], ミッドウェイ, quyết định ghé vào a trên đường (giữa đường) về b: bへの帰途aに立ち寄ることにする,...
  • Giựt gân

    けいれん
  • Giở lại

    ひるがえる - [翻る]
  • Giở sách

    ほんをひらく - [本を開く]
  • Giỗ chạp

    めいにち - [命日]
  • Giống chó côli

    コリー
  • Giống cái và giống đực

    しゆう - [雌雄]
  • Giống cây keo

    アカシア
  • Giống mèo

    ねこぞく - [猫属] - [miÊu thuỘc]
  • Giống nhau

    おなじ - [同じ], ぎょろぎょろ, きんいつ - [均一], にている - [似ている], kích cỡ giống nhau: 大きさが均一である,...
  • Giống nhau như hai giọt nước

    うりふたつ - [うり二つ], anh ấy rất giống bố như đúc, giống như hai giọt nước: 彼は父親によく似ているね,ああ、うり二つだよ,...
  • Giống nhau như đúc

    うりふたつ - [うり二つ], anh ấy rất giống bố, giống như hai giọt nước: 彼は父親によく似ているね,ああ、うり二つだよ,...
  • Giống như

    ににて - [に似て], なぞらえる - [準える], とおなじように - [と同じように], ごとし - [如し], giống như giọt nước...
  • Giống như là

    ににて - [に似て], とおなじように - [と同じように]
  • Giống như người bình thường

    にんげんなみ - [人間並み] - [nhÂn gian tỊnh], cảm giác giống như người bình thường: 人間並みの感覚, có cảm giác giống...
  • Giống như thật

    ぴちぴち
  • Giống như thế

    そんなふうに - [そんな風に], そんなに
  • Giống như vậy

    あのように, không được hành động động giống như vậy (như thế): あのように行動しない, tôi thích bạn giống như...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top