Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Gia đình

Mục lục

n

ファミリー
せたい - [世帯]
ở Nhật, qui mô của gia đình đang ngày càng thu nhỏ: 日本には世帯の規模はだんだん小さくなっています
け - [家]
gia đình nhà Tokugawa: 徳川家
かてい - [家庭]
gia đình muốn nuôi vật nuôi: ペットを欲しがっている家庭
かぞく - [家族]
gia đình không có nhà cửa: 家のない家族
gia đình gặp khó khăn về kinh tế: 経済的に苦しい家族
gia đình hạnh phúc: 幸せな家族
いえがら - [家柄]
Anh ta xuất thân từ một gia đình tử tế.: 彼は家柄がいい。
いえ - [家]
Nghe nói con trai thứ nhà Hashimoto sẽ tiếp nối sự nghiệp gia đình.: 橋本君ちでは次男が家を継ぐそうだ。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top