Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giai điệu tang tóc

n, exp

あいちょう - [哀調] - [AI ĐIỀU]
Giai điệu tang tóc của đàn clavico: ハープシコードの哀調を帯びた音
Khúc nhạc có giai điệu tang tóc: 哀調を帯びた曲
Bài hát có giai điệu tang tóc: 哀調のこもった歌

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top