Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giai cấp

n

かいきゅう - [階級]
Nhiều người Nhật nghĩ mình là giai cấp trung lưu.: 日本人の多くは自分たちを中流階級だと思っている。
カースト
Người Balamôn là những thành viên thuộc giai cấp cao nhất của đạo Hindu: バラモンはヒンドゥー教の最高カーストの構成員だ
Mọi người thuộc tất cả các giai cấp: あらゆるカーストの人々
Chế độ giai cấp là chế độ được kế thừa từ lâu đời của Ấn Độ: カースト制度は、インドの世襲的階級制度だ
Có thể vào học trường này m

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top