- Từ điển Việt - Nhật
Gian dâm
n
かんつう - [姦通]
Xem thêm các từ khác
-
Gian giảo
こうかつな - [狡猾な] -
Gian giữa của nhà thờ
ほんどう - [本堂] -
Gian hàng
スタンド -
Gian hàng lắp ráp
アセンブリスタンド -
Gian khổ
くろう - [苦労], こんなんな - [困難な], những gian khổ chồng chất vẫn cứ tăng lên: 余計な苦労が増える, gian khổ suốt... -
Gian kế
かんけい - [奸計] - [gian kẾ] -
Gian lao
ろうく - [労苦] -
Gian lận
いんちき, アンフェア, いんちきする, だます, とうよう - [盗用する], tên gian thương (buôn bán gian lận): いんちきなセールスマン -
Gian nguy
きけんな - [危険な] -
Gian phòng
むろ - [室], しつ - [室] -
Gian thông
かんつう - [姦通] -
Gian thần
はんぎゃくだいじん - [反逆大臣] -
Gian truân
かたい - [難い] - [nẠn] -
Gian trá
こうかつ - [狡猾] -
Gian tặc
ごうとう - [強盗] -
Gian ác
あくらつ - [悪辣] -
Giang hồ
こうこ - [江湖] - [giang hỒ] -
Giang san
そこく - [祖国] -
Giang sơn
そこく - [祖国], こうざん - [江山] - [giang sƠn] -
Giao
まじわる - [交わる], ひきわたし - [引渡し], さしだす - [さし出す], こうふ - [交付する], こうさする - [交差する],...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.