Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giang san

n

そこく - [祖国]

Xem thêm các từ khác

  • Giang sơn

    そこく - [祖国], こうざん - [江山] - [giang sƠn]
  • Giao

    まじわる - [交わる], ひきわたし - [引渡し], さしだす - [さし出す], こうふ - [交付する], こうさする - [交差する],...
  • Giao FOB

    かんぱんわたし - [甲板渡し] - [giÁp bẢn ĐỘ]
  • Giao bóng

    サーブ, キックオフ, mau lên! chúng ta sắp mất quyền giao bóng rồi: 急げよ、キックオフを見逃すぞ
  • Giao bù

    ほしょうひきわたし - [補償引渡し], ばいしょうひきわたし - [賠償引渡し]
  • Giao chiến

    こうそう - [抗争], こうせん - [交戦], かっせん - [合戦], こうせん - [交戦する], たたかう - [戦う], giao chiến với ~...
  • Giao cho

    あずける - [預ける]
  • Giao chậm

    つみおくれ - [積遅れ], つみおくれ - [積み遅れ], category : 対外貿易
  • Giao cảm

    こうかん - [交感] - [giao cẢm], nghệ thuật là công cụ giúp chúng ta giao cảm (giao tiếp) với nữ thần sáng tạo: 芸術は創造の女神と交感する(コミュニケートする)ための媒介物だ,...
  • Giao cấu

    まんこする, セックスする, せいこうする - [性交する], さかる - [盛る], こます, おめこする, おまんこする, コイタス,...
  • Giao diện

    インターフェイス, インタセクション, インタフェース, インターフェース, インタフェース, いんようしよう - [引用仕様]
  • Giao diện ASPI

    エーエスーピーアイ
  • Giao diện ATAPI

    アタピー
  • Giao diện AUI

    アタッチメントユニットインタフェース
  • Giao diện ESDI

    かくちょうこがたデバイスインタフェース - [拡張小型デバイスインタフェース]
  • Giao diện bằng biểu tượng

    アイコニックインタフェース
  • Giao diện chữ

    シーユーアイ
  • Giao diện của thiết bị trỏ

    ポインティングデバイスインタフェース
  • Giao diện dữ liệu

    データインタフェース
  • Giao diện hoạt động

    そうさインタフェース - [操作インタフェース]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top