- Từ điển Việt - Nhật
Giao đại
v
こうたい - [交代]
Xem thêm các từ khác
-
Giao đất
とちをこうふする - [土地を交付する] -
Giao động
ゆれる - [揺れる] -
Giao ước bằng miệng
こうやく - [口約], chỉ giao ước bằng miệng thì không đủ: 口約束だけでは十分でない, trẻ con bị lừa gạt bằng đồ... -
Giao ước công khai với dân chúng
こうやく - [公約] -
Gien
ゲン, いでんし - [遺伝子] - [di truyỀn tỬ], axit gien: ゲンチシン酸, phân biệt bằng gien: 遺伝子(による)差別 -
Gien cấu trúc
こうぞういでんし - [構造遺伝子] - [cẤu tẠo di truyỀn tỬ] -
Gieo
まく - [蒔く], まく - [撒く], なげる - [投げる], かりとる - [刈り取る], hạt không gieo thì không nảy mầm: 蒔かぬ種は生えぬ -
Gieo cầu
しょうきゅうをなげる - [小球を投げる] -
Gieo rắc
ばらまく - [散蒔く] -
Gieo trồng
こうしゅ - [耕種する] - [canh chỦng], gieo trồng hoa màu: 作物を耕種する -
Gieo vần
おういん - [押韻], gieo vần một cách gượng ép (vần gieo nghe không xuôi): わざとらしい押韻, gieo vần 2 lần: 二重押韻,... -
Giet-ta-po
ゲシュタポ -
Giga
ギガ -
Gigabit
ギガビット -
Gigabyte
ギガバイト -
Gigahertz
ギガヘルツ -
Ginza
ぎんざ - [銀座], tôi thích ăn tối ở ginza cùng với ai đó: 銀座で夕べを(人)とともに過ごす, phim godard đang chiếu... -
Gioăng
ガスケット, パッキン, ワッシャ, explanation : エンジンや排気管など、気体の通る部分の継ぎ目にその気体が漏れないように挟み込まれるパッキンのこと。///石綿繊維などでできている。 -
Gioăng cách điện
インシュレーテッドガスケット -
Giun
きせいちゅう - [寄生虫]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.