Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giao cảm

n

こうかん - [交感] - [GIAO CẢM]
nghệ thuật là công cụ giúp chúng ta giao cảm (giao tiếp) với nữ thần sáng tạo: 芸術は創造の女神と交感する(コミュニケートする)ための媒介物だ
hoạt động thần kinh giao cảm: 交感神経活動
thuốc có tác dụng thần kinh giao cảm: 交感神経作用薬

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top