- Từ điển Việt - Nhật
Giao dịch cổ phiếu trong nội bộ công ty
Kinh tế
インサイダーとりひき - [インサイダー取引]
- Category: 制度・法律
- Explanation: 投資判断に影響を及ぼすような、会社の未公開の情報を、ある一定の立場ゆえに知るに至った者が、その情報に基づいて、その情報を知り得ない者と、その会社の発行する株式等の証券の取引を行なうこと。///証券取引法第166条で、会社関係者は、上場会社等の業務等に関する重要事実を知った場合は、その重要事実が公表された後でなければ、当該上場会社等の特定有価証券等の売買その他の有償の譲渡または譲受をしてはならないとしている。これに違反した場合は、3年以下の懲役もしくは300万円以下の罰金に処し、又はこれを併科する。///会社関係者には、当該上場会社等の役職員、帳簿閲覧権を有する株主、法令に基づく権限を有する者、上場会社等との契約締結者などが含まれる。///なお、会社関係者から業務等に関する重要事実の伝達を受けた者、すなわち第1次情報受領者も、その業務等に関する重要事実が公表された後でなければ、その上場会社等の株式、CBなど特定有価証券等の売買をしてはならないことになっている。///重要事実には、新株発行など会社が決定する事実、災害による損害など会社に発生する事実、売上高の変化など決算に係る事実が含まれる。公表とは、一般紙、通信社、放送局など2以上のマスコミに対して情報を公開後12時間以上経過したことをいう。
Xem thêm các từ khác
-
Giao dịch giao hàng ngay nhưng thanh toán trong vòng vài ngày sau
スポットもの - [スポット物], category : 取引, explanation : 当日約定、翌々営業日資金受渡しの取引 -
Giao dịch giao ngay
じきわたしとりひき - [直渡し取引] -
Giao dịch giao sau
さきものとりひき - [先物取引] -
Giao dịch giữa các doanh nghiệp với nhau
きぎょうかんとりひき - [企業間取引], việc giao dịch giữa doanh nghiệp với nhau được thực hiên thông qua mạng máy tính:... -
Giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng
きぎょうしょうひしゃかんとりひき - [企業消費者間取引] -
Giao dịch giữa doanh nghiệp và nhân viên
きぎょうじゅうぎょういんかんとりひき - [企業従業員間取引] -
Giao dịch gọi không theo điều kiện đảm bảo
むたん - [無担], ムタン, category : 取引, explanation : 担保がつかないことを条件としたコール取引, category : 取引, explanation... -
Giao dịch gọi theo điều kiện đảm bảo
ゆうたん - [有担], ユウタン, category : 取引, explanation : 担保付きを条件としたコール取引, category : 取引, explanation :... -
Giao dịch hiện hành
カレントトランザクション -
Giao dịch hiện thời
カレントトランザクション -
Giao dịch hiện vật
げんぶつとりひき - [現物取引] -
Giao dịch hoàn tất khi giá ban đầu đưa ra trong khi chào hàng
テイクン, category : 取引, explanation : オファーに対し、ビッドが出て取引が成立したこと -
Giao dịch hoàn tất trong bán đấu giá sau khi chào hàng đã đưa ra
ギブン, explanation : ビッドに対し、オファーが出て取引が成立したこと -
Giao dịch hàng đổi hàng
ばーたーとりひき - [バーター取引] -
Giao dịch hành lang
じょうがいとりひき - [場外取引], category : 取引所 -
Giao dịch hành lang (sở giao dịch)
じょうがいとりひき(とりひきじょ) - [場外取引(取引所)] -
Giao dịch hít-ging
ヘッジ, category : 対外貿易 -
Giao dịch hết-ging
かけつなぎとりひき - [掛けつなぎ取引] -
Giao dịch không thành
ナッシング, ナッシング・ダン, category : 取引, explanation : 取引不成立, category : 取引, explanation : 取引不成立 -
Giao dịch khối lượng lớn
おおぐちとりひき - [大口取引], category : 取引(売買), explanation : 多様化する投資家のニーズに応えると共に、市場間競争を促進させるために、平成10年12月に取引所集中義務が撤廃された。大口取引とは、一つの銘柄について、売買金額が5,000万円を超える取引所外取引に関する注文のこと。,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.