- Từ điển Việt - Nhật
Giao tại chỗ
Kinh tế
げんばわたし - [現場渡し]
Xem thêm các từ khác
-
Giao tại chỗ (điều kiện buôn bán)
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) - [現場渡し(貿易条件)] -
Giao tại càng bốc
ふなづみこうでひきわたし - [船積港で引渡し], category : 対外貿易 -
Giao tại cảng dỡ
りくあげこうひきとり - [陸揚げ港引き取り], りくあげこうでひきわたし - [陸揚港で引渡し], category : 対外貿易 -
Giao tại cầu cảng
ふとうわたし - [埠頭渡し], category : 対外貿易 -
Giao tại cầu nhô
ふとうわたし - [埠頭渡し], category : 対外貿易 -
Giao tại ga chỉ định
していえきひきわたし - [指定駅引渡し] -
Giao tại hải quan
つうかんわたし - [通関渡し], category : 対外貿易 -
Giao tại hầm tàu
せんそうでひきわたし - [船倉で引渡し], せんそうでひきわたし - [戦争で引渡し], category : 対外貿易 -
Giao tại kho
えいぎょうそうこわたし - [営業倉庫渡し], category : 貿易条件 -
Giao tại kho người bán
うりてそうこわたし - [売り手倉庫渡し] -
Giao tại lán cảng
ふとううわやひきわたし - [埠頭上屋引渡し] -
Giao tại nơi để hàng
げんばわたし - [現場渡し] -
Giao tại tàu
ちゃくせんわたし - [着船渡し], ほんせんもちこみわたりじょうけん - [本船持込渡条件], category : 対外貿易, explanation... -
Giao tế
せったい - [接待], こうさい - [交際], mối quan hệ (giao tế, giao du, tình bạn) với ai: ~との交際, mối quan hệ (giao tế,... -
Giao từ boong tàu tại cảng đến
とうちゃくこうかんぱんわたし - [到着港甲板渡し] -
Giao từng phần
ぶんかつひきわたし - [分割引渡し], ぶぶんひきわたし - [部分引渡し] -
Giao vào xà lan
はしけわたし - [艀渡し] -
Giao điểm
こうてん - [交点], こうさてん - [交差点], クロスポイント, bọn trẻ kia băng qua đường chỗ ngã tư (điểm giao nhau, giao... -
Giao điểm khuếch đại
げいんこうてん - [ゲイン交点] -
Giao đại
こうたい - [交代]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.