Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Gieo

Mục lục

v

まく - [蒔く]
hạt không gieo thì không nảy mầm: 蒔かぬ種は生えぬ
まく - [撒く]
なげる - [投げる]
かりとる - [刈り取る]

Xem thêm các từ khác

  • Gieo cầu

    しょうきゅうをなげる - [小球を投げる]
  • Gieo rắc

    ばらまく - [散蒔く]
  • Gieo trồng

    こうしゅ - [耕種する] - [canh chỦng], gieo trồng hoa màu: 作物を耕種する
  • Gieo vần

    おういん - [押韻], gieo vần một cách gượng ép (vần gieo nghe không xuôi): わざとらしい押韻, gieo vần 2 lần: 二重押韻,...
  • Giet-ta-po

    ゲシュタポ
  • Giga

    ギガ
  • Gigabit

    ギガビット
  • Gigabyte

    ギガバイト
  • Gigahertz

    ギガヘルツ
  • Ginza

    ぎんざ - [銀座], tôi thích ăn tối ở ginza cùng với ai đó: 銀座で夕べを(人)とともに過ごす, phim godard đang chiếu...
  • Gioăng

    ガスケット, パッキン, ワッシャ, explanation : エンジンや排気管など、気体の通る部分の継ぎ目にその気体が漏れないように挟み込まれるパッキンのこと。///石綿繊維などでできている。
  • Gioăng cách điện

    インシュレーテッドガスケット
  • Giun

    きせいちゅう - [寄生虫]
  • Giun chỉ

    フィラリア
  • Giun kim

    ぎょうちゅう - [蟯虫] - [* trÙng], ký sinh của giun kim: 蟯虫の寄生, nhiễm giun kim: 蟯虫感染, bệnh giun kim: 蟯虫症
  • Giun sán

    さなだむし - [さなだ虫], きせいちゅう - [寄生虫]
  • Giun đất

    みみず - [蚯蚓]
  • Già

    ふるい - [古い], ふける - [老ける], としとった - [年取った], おいる - [老いる], trưởng thành sớm thì già sớm.: 早熟な者は早くから老ける。
  • Già cỗi

    ろうきゅうかする - [老朽化する]
  • Già lão

    ふける - [老ける], おいる - [老いる], trưởng thành sớm thì già sớm.: 早熟な者は早くから老ける。, sự tuyệt vời...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top