Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ginza

n

ぎんざ - [銀座]
tôi thích ăn tối ở Ginza cùng với ai đó: 銀座で夕べを(人)とともに過ごす
phim Godard đang chiếu ở Ginza: 銀座でゴダールの映画をやっている
tối nay chúng ta đừng đến Ginza nữa. Mọi người trong công ty có tiệc ở đó : うーん...今夜銀座に行くのはやめようよ。会社の人たちが銀座でパーティをやってるんだ

Xem thêm các từ khác

  • Gioăng

    ガスケット, パッキン, ワッシャ, explanation : エンジンや排気管など、気体の通る部分の継ぎ目にその気体が漏れないように挟み込まれるパッキンのこと。///石綿繊維などでできている。
  • Gioăng cách điện

    インシュレーテッドガスケット
  • Giun

    きせいちゅう - [寄生虫]
  • Giun chỉ

    フィラリア
  • Giun kim

    ぎょうちゅう - [蟯虫] - [* trÙng], ký sinh của giun kim: 蟯虫の寄生, nhiễm giun kim: 蟯虫感染, bệnh giun kim: 蟯虫症
  • Giun sán

    さなだむし - [さなだ虫], きせいちゅう - [寄生虫]
  • Giun đất

    みみず - [蚯蚓]
  • Già

    ふるい - [古い], ふける - [老ける], としとった - [年取った], おいる - [老いる], trưởng thành sớm thì già sớm.: 早熟な者は早くから老ける。
  • Già cỗi

    ろうきゅうかする - [老朽化する]
  • Già lão

    ふける - [老ける], おいる - [老いる], trưởng thành sớm thì già sớm.: 早熟な者は早くから老ける。, sự tuyệt vời...
  • Già trẻ

    ろうじゃく - [老若], bất kể là cừu già hay non, vận mệnh của nó là có bộ lông đưa ra thị trường.: 羊の老若を問わず、その毛皮は市場へ出される運命にある。,...
  • Già và trẻ

    ちょうよう - [長幼] - [trƯỜng Ấu], ưu tiên người già/người trẻ nên ưu tiên nguời già: 長幼序あり.
  • Giàn anten

    ガーダ
  • Giàn bốc hơi

    エバポレータ
  • Giàn con lăn

    ランウェイ
  • Giàn cứng

    リジッドラック
  • Giàn hoa leo

    パーゴラ
  • Giàn khoan

    せきゆさいくつきち - [石油採掘基地]
  • Giàn khoan giếng dầu

    オイルウエルデリック
  • Giàn khung

    トレスル, トレッスル
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top