Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Glyxerin

Kỹ thuật

グリセリン

Xem thêm các từ khác

  • Goa-tê-ma-la

    グアテマラ, thành phố goa-tê-ma-la: グアテマラシティー, nước cộng hòa goa-tê-ma-la: グアテマラ共和国, ngân hàng goa-tê-ma-la:...
  • Godzilla

    ゴジラ, godzilla là một trong những con quái vật nổi tiếng nhất trên thế giới: ゴジラは世界でも最も有名な怪物の一つだ,...
  • Gom

    あつめる - [集める], かり - [狩り], しゅうごうする - [集合する], しゅうちゅうする - [集中する]
  • Gom góp

    ちょぞうする - [貯蔵する], ためる - [貯める]
  • Gopher

    ゴーファ, ゴーファー
  • Goòng lật

    チップル
  • Goòng phát ra tiếng bình bịch

    チャグワーゴン
  • Gram

    グラム, có bộ não nặng khoảng ~ gram: 約~グラムの重さの脳を持つ
  • Granat

    ガーネット
  • Graphit

    ブラックレッド
  • Grin-uýt

    グリニッジ
  • Guippy

    グッピー
  • Guốc

    げた - [下駄], くつ - [靴], tiếng guốc: 下駄の音, gửi guốc cho ai đó: (人)に下駄を預ける, cửa hàng bán guốc: 下駄屋,...
  • Guốc (phanh)

    ブロック
  • Guốc cao gót

    ハイヒール
  • Guốc dẫn động

    リーディングシュー
  • Guốc hãm

    リターダ
  • Guốc hãm kéo

    トレーリングシュー
  • Guốc hãm toa xe

    カーリターダ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top