Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hàm ơn

v

おせわになる - [お世話になる]
hàm ơn (ai) rất nhiều một cách trực tiếp và gián tiếp: (人)に直接間接にいろいろお世話になる

Xem thêm các từ khác

  • Hàm ếch

    こうがい - [口蓋] - [khẨu cÁi]
  • Hàm ứng suất Goursat

    ぐるさーのおうりょくかんすう - [グルサーの応力関数]
  • Hàm ứng suất Westergaard

    うぇすたーがーどのおうりょくかんすう - [ウェスターガードの応力関数]
  • Hàm ứng suất xoắn

    ねじりのおうりょくかんすう - [ねじりの応力関数]
  • Hàn (những chỗ hở...)

    コーキング, コーク
  • Hàn MAG

    MAGようせつ - [MAG溶接], category : 溶接, explanation : マグ溶接とは、溶接ワイヤと母材(溶接しようとする鋼材)との間に電圧をかけてアークを発生させ、その熱で母材とワイヤの両方が溶融して接合するアーク溶接法の一つであり、溶接部の性能を劣化させる窒素が溶融金属に侵入しないように、炭酸ガスなどのシールドガスをアークの周囲に流しながら溶接する。溶接ワイヤの中で鋼線のみで作られたものをソリッドワイヤという。,...
  • Hàn bạc

    ぎんロウ - [銀ロウ]
  • Hàn bằng ngọn lửa ôxy axêtylen

    オキシアセチレンウエルディング
  • Hàn bằng ngọn lửa ôxy hyđrô

    オキシハイドロゼンウエルディング
  • Hàn cao tần

    こうしゅうはようちゃく - [高周波溶着], category : 溶接
  • Hàn chồng mí

    ラップウエルジング
  • Hàn gá tạm thời

    かりづけようせつ - [仮付け溶接], category : 溶接
  • Hàn góc

    すみにくようせつ - [すみ肉溶接]
  • Hàn gắn

    はんだつきする - [はんだ付きする], しゅうりする - [修理する]
  • Hàn gờ

    すみにくようせつ - [すみ肉溶接], へりようせつ - [へり溶接]
  • Hàn huyên

    かしこまってかいだんする - [かしこまって会談する]
  • Hàn hồ quang bằng khí trơ

    いなーとがすあーくようせつ - [イナートガスアーク溶接], category : 溶接, explanation : アルゴンやヘリウムなどのイナートガス又はこれらに少量の活性ガスを加えたガス中で行うアーク溶接。,...
  • Hàn hồ quang có khí bảo vệ

    ガスシールドアークようせつ - [ガスシールドアーク溶接], category : 溶接
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top