Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hàm trợ giúp

Tin học

ヘルプきのう - [ヘルプ機能]

Xem thêm các từ khác

  • Hàm tín hiệu

    シグナリングきのう - [シグナリング機能]
  • Hàm tổng

    ごうけいきのう - [合計機能]
  • Hàm xuất kết quả mở rộng

    けっかしゅつりょくかくちょうきのう - [結果出力拡張機能]
  • Hàm xóa bộ nhớ

    メモリしょうきょきのう - [メモリ消去機能]
  • Hàm yêu cầu

    まあわせきのう - [間合せ機能]
  • Hàm đại số

    ブーリアンかんすう - [ブーリアン関数] - [quan sỐ]
  • Hàm đệ qui

    きのうてきかんすう - [帰納的関数]
  • Hàm đệ quy

    さいきかんすう - [再帰関数]
  • Hàm định nghĩa trước

    ていぎずみかんすう - [定義済み関数]
  • Hàm ơn

    おせわになる - [お世話になる], hàm ơn (ai) rất nhiều một cách trực tiếp và gián tiếp: (人)に直接間接にいろいろお世話になる
  • Hàm ếch

    こうがい - [口蓋] - [khẨu cÁi]
  • Hàm ứng suất Goursat

    ぐるさーのおうりょくかんすう - [グルサーの応力関数]
  • Hàm ứng suất Westergaard

    うぇすたーがーどのおうりょくかんすう - [ウェスターガードの応力関数]
  • Hàm ứng suất xoắn

    ねじりのおうりょくかんすう - [ねじりの応力関数]
  • Hàn (những chỗ hở...)

    コーキング, コーク
  • Hàn MAG

    MAGようせつ - [MAG溶接], category : 溶接, explanation : マグ溶接とは、溶接ワイヤと母材(溶接しようとする鋼材)との間に電圧をかけてアークを発生させ、その熱で母材とワイヤの両方が溶融して接合するアーク溶接法の一つであり、溶接部の性能を劣化させる窒素が溶融金属に侵入しないように、炭酸ガスなどのシールドガスをアークの周囲に流しながら溶接する。溶接ワイヤの中で鋼線のみで作られたものをソリッドワイヤという。,...
  • Hàn bạc

    ぎんロウ - [銀ロウ]
  • Hàn bằng ngọn lửa ôxy axêtylen

    オキシアセチレンウエルディング
  • Hàn bằng ngọn lửa ôxy hyđrô

    オキシハイドロゼンウエルディング
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top