Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hàn góc

Kỹ thuật

すみにくようせつ - [すみ肉溶接]

Xem thêm các từ khác

  • Hàn gắn

    はんだつきする - [はんだ付きする], しゅうりする - [修理する]
  • Hàn gờ

    すみにくようせつ - [すみ肉溶接], へりようせつ - [へり溶接]
  • Hàn huyên

    かしこまってかいだんする - [かしこまって会談する]
  • Hàn hồ quang bằng khí trơ

    いなーとがすあーくようせつ - [イナートガスアーク溶接], category : 溶接, explanation : アルゴンやヘリウムなどのイナートガス又はこれらに少量の活性ガスを加えたガス中で行うアーク溶接。,...
  • Hàn hồ quang có khí bảo vệ

    ガスシールドアークようせつ - [ガスシールドアーク溶接], category : 溶接
  • Hàn hồ quang khí argon

    アルゴンアークようせつ - [アルゴンアーク溶接]
  • Hàn hồ quang điện

    エレクトリックアークウェルジング
  • Hàn khí

    ガスウエルディング
  • Hàn kín

    タイトウエルド
  • Hàn lâm

    アカデミー
  • Hàn lâm học

    アカデミシズム
  • Hàn lâm viện

    あかでみーかがくいん - [アカデミー科学院]
  • Hàn lượn sóng

    ウィービング, category : 溶接, explanation : 溶接棒を溶接方向と直角に動かして溶接すること。
  • Hàn lệch đường

    ビートズレ
  • Hàn nhiệt

    マラリヤ, あくかんとねつ - [悪感と熱]
  • Hàn nối

    ぬいあわせようせつ - [縫い合せ溶接]
  • Hàn phong

    かんふう - [寒風]
  • Hàn quốc

    かんこく - [韓国]
  • Hàn sĩ

    まずしいがくしゃ - [貧しい学者], びんぼうながくしゃ - [貧乏な学者]
  • Hàn the

    ほうしゃ - [硼砂]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top