Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hàn vẩy trong lò

Kỹ thuật

ろないろうづけ - [炉内ろう(鑞)付け]

Xem thêm các từ khác

  • Hàn xì

    きんぞくようせつ - [金属溶接], ガスようせつ - [ガス溶接], category : 溶接, explanation : ガス炎の熱で行う溶接。
  • Hàn điểm

    スポットウェルジング
  • Hàn điểm hồ quang

    アークスポットようせつ - [アークスポット溶接], category : 溶接
  • Hàn điện

    エレクトリックウエルジング
  • Hàn đắp

    バーニングイン
  • Hàn đới

    かんたい - [寒帯] - [hÀn ĐỚi], rừng hàn đới: 寒帯での植林, khí hậu hàn đới: 寒帯気候, giải có khí hậu hàn đới...
  • Hàng (chữ số)

    けた - [桁]
  • Hàng (hóa)

    かもつ - [貨物]
  • Hàng bán chạy

    しょうひんがよくうれる - [商品がよく売れる]
  • Hàng bán phá giá

    なげもの - [投物] - [ĐẦu vẬt], なげうりひん - [投げ売り品] - [ĐẦu mẠi phẨm], họ đang cố gắng bán tống bán tháo...
  • Hàng bán tống bán tháo

    なげうりひん - [投売り品], なげうりひん - [投げ売り品] - [ĐẦu mẠi phẨm], họ đang cố gắng bán tống bán tháo hàng...
  • Hàng bán tống táng

    なげうりひん - [投売り品], category : 対外貿易
  • Hàng bánh

    ぱんや - [パン屋]
  • Hàng bị chi chú

    こしょうつきかもつ - [故障付貨物], category : 対外貿易
  • Hàng bị ghi chú

    せんぎかもつ - [詮議貨物], こしょうづけかもつ - [故障付け貨物]
  • Hàng bị thấm

    ぬれに - [濡れ荷]
  • Hàng cao cấp

    こうきゅうひん - [高級品] - [cao cẤp phẨm], とっきゅうひん - [特級品] - [ĐẶc cẤp phẨm]
  • Hàng chuyên chở

    ゆそうひん - [輸送品], うんそうかもつ - [運送貨物], かもつ - [貨物], ゆそうひん - [輸送品], category : 対外貿易
  • Hàng chuyên chở chủ yếu

    しゅよううんはんひん - [主要運搬品], しゅよううんぱんひん - [主要運搬品], category : 対外貿易
  • Hàng chuyên doanh

    せんもんひん - [専門品], category : マーケティング
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top