Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hàng đồng loạt

Mục lục

n

ふとくていひん - [不特定品]

Kinh tế

きんいつかもつ - [均一貨物]
ふとくていぶつ - [不特定物]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

  • Hàng đổi hàng

    バーター, きゅうしょうぼうえき - [求償貿易]
  • Hàng động vật sống

    せいぶつかもつ - [生物貨物], せいせんひん - [生鮮品], いきもの - [生き物], せいせんひん - [生鮮品], せいぶつかもつ...
  • Hàng ế

    たいか - [滞貨], うれないしょうひん - [売れない商品], うれのこりひん - [売残品], みきりひん - [見切品], category...
  • Hành chính

    ぎょうせい - [行政], エグゼクティブ, vấn đề này phát sinh do quản lý hành chính tồi.: この問題は行政の貧困から起きた。,...
  • Hành hình

    しけいにする - [死刑にする], しょけい - [処刑する]
  • Hành hương

    おてらまいをする - [お寺舞をする]
  • Hành khách

    りょかく - [旅客], パッセンジャー, じょうきゃく - [乗客] - [thỪa khÁch]
  • Hành khúc

    マーチ
  • Hành kinh

    げっけい - [月経] - [nguyỆt kinh], khi có hành kinh tháng tới: 次の月経が始まる時に, xảy ra một tuần trước khi bị hành...
  • Hành lang

    ロビー, ろうか - [廊下], かいろう - [回廊], ギャラリー, パセージ, hành lang lắt léo tựa như mê cung trong cung điện:...
  • Hành lá

    ねぎ
  • Hành lý

    にもつ - [荷物]
  • Hành lý gửi đi

    てにもつ - [手荷物]
  • Hành lý kí gửi

    あずけにもつ - [預け荷物], hành lý kí gửi của tôi rất nặng: 預け荷物はとても重いです
  • Hành lý mang theo người

    てにもつ - [手荷物]
  • Hành lý xách tay

    きないもちこみにもつ - [機内持ち込み荷物]
  • Hành pháp

    エグゼクティブ
  • Hành quyết

    しけいにする - [死刑にする]
  • Hành quân

    ぐんじこうどうをおこす - [軍事行動を起こす], こうぐん - [行軍] - [hÀnh quÂn]
  • Hành quân ca

    こうしんきょく - [行進曲]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top