- Từ điển Việt - Nhật
Hàng chế biến
n
かこうひん - [加工品] - [GIA CÔNG PHẨM]
- hàng chế biến từ cao su: ゴム加工品
- ngũ cốc và hàng chế biến từ ngũ cốc: 穀類やその加工品
Xem thêm các từ khác
-
Hàng chế biến công nghệ phẩm
はんせいひん - [半製品] -
Hàng chọn cảng đến
あげちせんたくかもつ - [揚げ地選択貨物], りくあげこうせんたくけんつきかもつ - [陸揚港選択権付貨物], category... -
Hàng chủ lực
しゅようひん - [主要品], きほんしょうひん - [基本商品], しゅようひん - [主要品], category : 対外貿易 -
Hàng chở ra
おうこうかもつ - [往航貨物] -
Hàng chở vào
ふっこうかもつ - [復航貨物], ゆにゅうかもつ - [輸入貨物], category : 対外貿易 -
Hàng chở về
ふっこうかもつ - [復航貨物], category : 対外貿易 -
Hàng cá biệt hoá
かくていひん - [確定品], とくていひん - [特定品], category : 対外貿易 -
Hàng cây
なみき - [並木], なみき - [並み木] - [tỊnh mỘc], hàng cây hoa anh Đào dài: 長い桜並木, con đường có hàng cây dương.:... -
Hàng cây chắn gió
ぼうふうりん - [防風林], trồng hàng cây để chắn gió.: 防風林を作る, hàng cây chắn gió ở bờ biển: 海岸防風林 -
Hàng còn lại
ざんひん - [残品], ざんぴん - [残品], category : 対外貿易 -
Hàng còn lại (bảo hiểm)
のこりかもつ(ほけん) - [残り貨物(保険)], ざんひん(ほけん) - [残品(保険)] -
Hàng còn lại (bảo hiểm )
のこりかもつ - [残り貨物], category : 対外貿易 -
Hàng có bì
ほうそうかもつ - [包装貨物], category : 対外貿易 -
Hàng có nhãn hiệu
ぶらんどひん - [ブランド品], category : マーケティング -
Hàng có sẵn
ざいこひん - [在庫品], げんぶつ - [現物], てもちひん - [手持ち品] - [thỦ trÌ phẨm] -
Hàng công nghệ
こうじょうせいひん - [工場製品] -
Hàng công việc
ジョブキュー, ジョブストリーム, じょぶのながれ - [ジョブの流れ] -
Hàng cước tự do
じゆうかもつ - [自由貨物], オープン・カーゴ, じゆうかもつ - [自由貨物], category : 対外貿易 -
Hàng cấm
きんせいひん - [禁制品], ở sân bay, một ngày có khoảng hai mươi lăm món hàng cấm bị tịch thu: 空港では1日に25個の禁制品が押収されている -
Hàng cấm nhập
ゆにゅうきんしひん - [輸入禁止品]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.