- Từ điển Việt - Nhật
Hàng giao sau
n
さきものしょうひん - [先物商品]
Xem thêm các từ khác
-
Hàng gửi
ゆそうかもつ - [輸送貨物] -
Hàng gửi bán
いたくはんばいひん - [委託販売品], いたくひん - [委託品], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Hàng hiện có
てもちひん - [手持ち品], きぞんひん - [既存品], てもちひん - [手持品], category : 対外貿易 -
Hàng hiện vật
げんぶつ - [現物] -
Hàng hiệp hội
どうめいかもつ - [同盟貨物] -
Hàng hiệu
ブランド, ぶらんどひん - [ブランド品], category : マーケティング -
Hàng hoàn thuế
もどしぜいかもつ - [戻し税貨物] -
Hàng hoá
プロダクト, かもつ - [貨物], しほんざい - [資本財] -
Hàng hóa bán giao sau
さきもの - [先物] -
Hàng hóa bán phá giá
なげもの - [投げ物] - [ĐẦu vẬt] -
Hàng hóa bán ra
セラー, うりもの - [売り物], tác phẩm (văn học) bán chạy nhất: ベスト ~ -
Hàng hóa bán tống bán tháo
なげもの - [投物] - [ĐẦu vẬt], なげもの - [投げ物] - [ĐẦu vẬt] -
Hàng hóa cao hơn giá bình thường
わりだかなしょうひん - [割高な商品] -
Hàng hóa chuyên chở
フレート -
Hàng hóa chôm chỉa được
ぬきに - [抜き荷] - [bẠt hÀ], lấy trộm hàng khi đang trong quá trình vận chuyển.: 抜き荷する -
Hàng hóa có thể thay thế được
だいたいぶつ - [代替物] -
Hàng hóa có tính chất thời vụ
きせつてきなしょうひん - [季節的な商品] -
Hàng hóa cùng loại hoặc tương đương
どういつまたはるいじのしょうひん - [同一または類似の商品] -
Hàng hóa dùng cho quân đội
ぐんじゅひん - [軍需品] -
Hàng hóa dùng để trao đổi, biếu tặng, tiêu dùng nội bộ
こうかん、ぞうよ、ないぶしょうひのもくてきでしようされたしょうひん - [交換、贈与、内部消費の目的で使用された商品]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.