Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hành động trụy lạc

exp

だらく - [堕落]

Xem thêm các từ khác

  • Hành động trực tiếp

    ちょくせつこうどう - [直接行動] - [trỰc tiẾp hÀnh ĐỘng], hành động trực tiếp phi bạo lực: 非暴力直接行動, hành...
  • Hành động tích cực

    ポジティブ・アクション, explanation : ポジティブ・アクションとは、一方の性(特に女性)に対するこれまでの事実上の不平等を是正するために取られる暫定的な措置のこと。男女雇用機会均等法では、男女いずれかを有利に取り扱うことを禁止している。しかし、女性優遇措置は女性差別として禁止する一方で、女性の不利益を改善する措置として、例えば管理職昇進や教育訓練において女性を有利に扱うことを認めている。,...
  • Hành động tặc lưỡi

    したうち - [舌打ち], tặc lưỡi: 舌打ちする, tặc lưỡi tỏ ý không đồng ý, khó chịu: チッチッと音を立てて反対の意を表す舌打ちをする
  • Hành động tội lỗi

    あくぎょう - [悪業] - [Ác nghiỆp], công bố cho mọi người biết về hành vi xấu xa, hành động tội lỗi: 悪業を公に認める
  • Hành động vô liêm sỉ

    てつめんぴ - [鉄面皮] - [thiẾt diỆn bÌ]
  • Hành động xấu

    あくぎょう - [悪行] - [Ác hÀnh]
  • Hành động xấu xa

    あくぎょう - [悪業] - [Ác nghiỆp], công bố cho mọi người biết về hành động xấu xa, hành động tội lỗi: 悪業を公に認める
  • Hành động điên rồ

    きょうこう - [凶行], lúc này, chưa ai đưa ra bất kỳ lời giải thích nào đối với hành động điên rồ của anh ta: 現時点では、彼の凶行に対する説明は全くなされていない,...
  • Hành động đáng khen

    しゅくん - [殊勲]
  • Hành động đáng tuyên dương

    しゅくん - [殊勲]
  • Hành động đạo đức

    とっこう - [徳行] - [ĐỨc hÀnh], hành động đạo đức chân chính: 素朴な徳行の実践
  • Hành động đẹp

    かいきょ - [快挙] - [khoÁi cỬ]
  • Hành động đối nghịch

    てきたいこうどう - [敵対行動]
  • Hào bên ngoài thành

    そとぼり - [外堀]
  • Hào hiệp

    ふとっぱら - [太っ腹], anh ta đã thể hiện sự hào phóng của mình bằng việc quyên góp 1 triệu yên cho quỹ hỗ trợ cộng...
  • Hào hoa

    りっぱな - [立派な]
  • Hào hùng

    ゆうし - [勇士], えいゆう - [英雄]
  • Hào khai thác

    ピット
  • Hào khí

    ゆうかん - [勇敢], ごうき - [豪気] - [hÀo khÍ]
  • Hào kiệt

    ゆうし - [勇士], ごうけつ - [豪傑]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top