Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Háo hức

adj

きぼうにもえる - [希望に燃える]

Xem thêm các từ khác

  • Háo sắc

    こうしょく - [好色]
  • Hát

    うたう - [謡う], うたう - [歌う], Đừng có hát bằng cái giọng the thé như vậy: そんな甲高い声で謡うないでください,...
  • Hát dân ca Ainu

    ユーカラ
  • Hát lại

    アンコール, yêu cầu hát lại (biểu diễn lại): アンコールを求める, thúc giục hát lại: アンコールを促す, tôi hét...
  • Hát nghe thử

    オーディション, buổi hát thử không hẹn trước: 予約無しのオーディション, nếu không biểu diễn trực tiếp được...
  • Hát song ca

    にじゅうしょう - [二重唱] - [nhỊ trỌng xƯỚng]
  • Hát theo trí nhớ

    そらでうたう - [そらで歌う]
  • Hát đồng thanh

    がっしょう - [合唱する], đồng thanh hát to: 大声で合唱する
  • Háu ăn

    くいいじ - [食い意地] - [thỰc Ý ĐỊa], きょうれつなしょくよく - [強烈な食欲]
  • Hâm canh

    スープをあたためる
  • Hâm mộ

    あいする - [愛する], かんしん - [感心], かんしんする - [感心する], したう - [慕う], みあげる - [見上げる], làm cho...
  • Hâm nóng

    むしかえす - [蒸し返す], あたためる - [暖める], đừng hâm nóng lại chuyện đó nữa: そんな話を蒸し返すな, tôi hâm...
  • Hân hoan

    うきうき - [浮き浮き], うきうき - [浮き浮き], うちょうてん - [有頂天], かいさい - [快哉] - [khoÁi tai], よろこんで...
  • Hân hạnh

    さいわい - [幸い], つつしんで - [謹んで], よろこび - [喜び]
  • Hãi hùng

    こわい - [怖い], おそろしい - [恐ろしい]
  • Hãm cửa

    あおりどめ - [煽り止め] - [* chỈ]
  • Hãm hiếp

    ぼうこうする - [暴行する]
  • Hãm hại

    ぼうこうする - [暴行する]
  • Hãm kẹt

    ジャム
  • Hãm lại

    ブレーキをかける, ダンプ, デセラレート, ロックアップ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top