Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hình bình hành

n

へいこうしへんけい - [平行四辺形]

Xem thêm các từ khác

  • Hình bóng

    ようす - [様子], すがた - [姿], シルエット, かげぼうし - [影法師], えいぞう - [影像], bạn có thể nhìn thấy (hình)...
  • Hình bầu dục

    だえん - [楕円]
  • Hình bộ

    ほうむぶ - [法務部]
  • Hình chiếu

    とうえいず - [投影図] - [ĐẦu Ảnh ĐỒ], シルエット, えいぞう - [影像], phương pháp chiếu đẳng tích elip: 楕円等積投影図法,...
  • Hình chiếu cùng kích thước

    アイソメトリックず - [アイソメトリック図], explanation : 立体を斜めから見た図
  • Hình chiếu cạnh

    エンドビュー
  • Hình chép lại

    すりあわせ - [すり合せ]
  • Hình chóp

    ピラミッド
  • Hình chóp tam giác

    ピラミッド
  • Hình chữ I

    I- シェープ
  • Hình chữ S

    スワンネック
  • Hình chữ T

    ていじけい - [丁字形] - [Đinh tỰ hÌnh]
  • Hình chữ V

    Vシェープ
  • Hình chữ X

    エックスシェープ
  • Hình chữ chi

    ジグザグ, ヘリンポーン
  • Hình chữ nhật

    ながしかく - [長四角] - [trƯỜng tỨ giÁc], ちょうほうけい - [長方形], じゅうじけい - [十字形], tạo khung hình chữ...
  • Hình cung

    こじょう - [弧状], きゅうけい - [弓形] - [cung hÌnh], アーチ, quần đảo hình cánh cung: 弧状列島, cấu trúc hình vòng cung:...
  • Hình cái nêm

    けつじょう - [楔状], くさびがた - [楔形] - [tiẾt hÌnh], xương hình nêm: 楔状骨間関節, buồng đốt hình nêm: 楔形燃焼室
  • Hình cái quạt

    せんけい - [扇形], おうぎがた - [扇形], ăng ten hình cái quạt: 扇形アンテナ, xòe (cái gì đó) ra thành hình cái quạt rồi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top