Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hình dung

Mục lục

n

けいよう - [形容]
がいけん - [外見]
けいよう - [形容する]

Xem thêm các từ khác

  • Hình dung lại

    かいそう - [回想], かえりみる - [顧みる], tôi đang hồi tưởng lại (hình dung lại, nhớ lại) những trải nghiệm của bản...
  • Hình dung ra

    かいまみる - [垣間見る], cứ đọc nhật ký lại hình dung ra quá khứ của mình: 日記を読むと自分の過去が垣間見える。
  • Hình dung từ

    けいようし - [形容詞]
  • Hình dáng

    フィギュア, したい - [姿態], けいよう - [形容], かたち - [形], hình chiếc ghế: いす形, hình dạng rõ ràng: はっきりした形,...
  • Hình dáng ban đầu

    げんけい - [原形], đồ cổ đó đã được gìn giữ gần như nguyên vẹn (gần giống với hình dáng ban đầu): その骨とう品は、できる限り原形に近い形で保存されていた,...
  • Hình dáng bên ngoài

    アウトライン
  • Hình dáng con người

    ずけい - [図形], chứng minh rằng hình dáng của a và hình dáng của b là giống nhau/ chứng minh a với b là đồng dạng: aとbの二つの図形が相似であることを証明する,...
  • Hình dây xích

    さじょう - [鎖状] - [tỎa trẠng]
  • Hình dạng cố định

    ていけい - [定形], ていけい - [定型], không có hình dạng cố định: 定形のないこと, hình dạng không thông thường của...
  • Hình dạng sóng

    なみがた - [波形], はけい - [波形]
  • Hình dạng thông thường

    ていけい - [定形], ていけい - [定型], không có hình dạng cố định: 定形のないこと, hình dạng không thông thường của...
  • Hình dạng tự nhiên

    しょうたい - [正体]
  • Hình dấu ngã

    なみがた - [波形] - [ba hÌnh], dòng máu chảy vào tâm thất trái theo hình dấu ngã.: 左室流入血流速波形
  • Hình dập nổi

    レリーフ
  • Hình elip

    だえんけい - [楕円形], だえん - [楕円], chuyển động trên quỹ đạo hình elip thon dài xung quanh trung tâm dải ngân hà.: 銀河系中心周りの細長い楕円形軌道上を運動する,...
  • Hình hài

    したい - [死体]
  • Hình học

    きかがく - [幾何学], きか - [幾何] - [kỶ hÀ], phân tích hình học: 解析幾何学, hình học số: 数の幾何学, hình học tổng...
  • Hình học giải tích

    かいせききかがく - [解析幾何学]
  • Hình học lập thể

    りったいきかがく - [立体幾何学]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top