Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hình elip

Mục lục

n

だえんけい - [楕円形]
Chuyển động trên quỹ đạo hình elip thon dài xung quanh trung tâm dải ngân hà.: 銀河系中心周りの細長い楕円形軌道上を運動する
Quỹ đạo của một hành tinh là hình elip lấy mặt trời làm tâm điểm.: 惑星の軌道は太陽を一つの焦点とする楕円形である

Kỹ thuật

だえん - [楕円]
Category: 数学

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top