Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hình trứng

n

らんけい - [卵形]
たまごがた - [卵形]
Cô ấy rất tự hào về khuôn mặt hình trái xoan xinh đẹp của mình.: 彼女は、自分の美しい卵形の顔に非常に誇りを持っていた
Có khuôn mặt hình trái xoan.: 卵形の顔をした

Xem thêm các từ khác

  • Hình tượng trưng kiểu hoa cúc

    きくのごもん - [菊の御紋], huy chương mang hình tượng trưng hoa cúc: 菊の御紋章, biểu tượng hoa cúc của hoàng gia: 天皇家の菊の御紋
  • Hình tứ giác

    しかく - [四角]
  • Hình viên trụ

    えんとう - [円筒]
  • Hình vuông

    ましかく - [真四角], せいほうけい - [正方形], スクエア, しかく - [四角], スクエア, スケヤ, スコア, せいほうけい...
  • Hình vành tròn

    こじょう - [弧状]
  • Hình vòng

    アニュラ
  • Hình vòng cung

    きゅうけい - [弓形] - [cung hÌnh], アーチ, hình vòng cung được thêu ở túi sau quần bò: ジーンズの後ろポケットに刺しゅうされている弓形,...
  • Hình vòng tròn

    かんじょう - [環状], những viên đá nhỏ xếp theo hình vòng tròn: 環状に並んだ小石, đã xếp theo hình vòng tròn: 環状に配列した,...
  • Hình vẽ

    フィギュア, イラスト, えがら - [絵柄], シェイピング, シェーピング
  • Hình vẽ do phép vẽ địa đình

    とうこうせんちず - [等高線地図] - [ĐẲng cao tuyẾn ĐỊa ĐỒ], Ônng dent đã từng là người vẽ bản đồ trắc địa độ...
  • Hình vẽ minh họa

    ず - [図]
  • Hình xoắn ốc

    スパイラル
  • Hình xuyến

    トロイダル, トロイダルがた - [トロイダル形]
  • Hình xăm

    いれずみ - [入れ墨], mất bao lâu để xăm hình xăm đó?: その入れ墨、どのくらい時間かかった?, xăm hình có thể hại...
  • Hình zic zắc

    ジグザグ
  • Hình ê-líp

    ちょうえん - [長円] - [trƯỜng viÊn]
  • Hình đa giác

    たかくけい - [多角形], たへんけい - [多辺形], ポリゴン, explanation : 線分をいくつかつなげて作った多角形のこと
  • Hình ảnh

    すがた - [姿], しゃしん - [写真], がぞう - [画像], おもかげ - [面影], えいぞう - [映像], えいぞう - [影像], イメージ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top