Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hòa giải

Mục lục

n

ちょうてい - [調停]
ごじょう - [互譲]
Trên tinh thần nhượng bộ lẫn nhau (thỏa hiệp, hòa giải): 互譲精神で
Trong trường hợp tranh chấp xảy ra liên quan đến bản hợp đồng này, cả hai bên sẽ dựa trên tinh thần hợp tác và thỏa hiệp (hòa giải), và giải quyết những tranh chấp đó bằng các biện pháp thỏa đ
かいじゅう - [懐柔]
đưa ra kế sách hòa giải: 懐柔策に出る
biểu thị thái độ hòa giải (làm lành) với ai đó: ~に対して懐柔的態度をとる
tiếp cận hơn nữa với mục đích hòa giải (làm lành): もっともっと懐柔的にアプローチする
かいじゅう - [懐柔する]
với giọng hòa giải (làm lành): 懐柔するような響きがある
かきあわせる - [かき合せる]
なかなおり - [仲直りする]
Cậu đã hòa giải với Chiemi chưa ?: 智恵美とはもう仲直りしたの ?
わかい - [和解]

Kinh tế

えんまんなかいけつ/わかい - [円満な解決/和解]
わかい - [和解]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

  • Hòa giải viên

    ちょうていいいん - [調停委員]
  • Hòa hảo

    ホア。ハオ
  • Hòa hợp

    あい - [相], へいわ - [平和]
  • Hòa mục

    へいわ - [平和]
  • Hòa nhã

    ていねいな - [丁寧な], なごやか - [和やか], ぶんかてき - [文化的], ものやわらか - [物柔らか], やさしい - [優しい],...
  • Hòa nhạc

    えんそうかい - [演奏会], がっそう - [合奏] - [hỢp tẤu], がっそうする - [合奏する], コンサート, dàn nhạc hòa tấu:...
  • Hòa nhất

    へいごう - [併合する], hợp nhất các vùng lãnh thổ.: 領地を併合する
  • Hòa nhập

    とけこむ - [溶け込む]
  • Hòa tan chất rắn trong dung dịch

    とかす - [溶かす]
  • Hòa tan vào

    とけこむ - [溶け込む]
  • Hòa thuận

    なごやか - [和やか], gia đình hòa thuận: 和やかな家族
  • Hòa thượng

    ぼうず - [坊主], ぼうさん - [坊さん], おしょう - [和尚], trở thành hòa thượng: 坊主になる, hãy làm đúng như lời hòa...
  • Hòa trộn

    まぜる - [混ぜる]
  • Hòa âm

    わせい - [和声], わおん - [和音], ちょうわ - [調和]
  • Hòa đồng

    あいそう - [愛想]
  • Hòm gỗ

    きばこ - [木箱]
  • Hòm thư

    ゆうびんばこ - [郵便箱], ポスト
  • Hòm xe

    ボックスボディ
  • Hòm áo quan

    ねかん - [寝棺] - [tẨm quan]
  • Hòn bi

    ビーだま - [ビー玉], おはじき - [お弾き], bắn bi: おはじきをはじく, chơi bi: おはじき遊びをする
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top