- Từ điển Việt - Nhật
Hóa trang
Xem thêm các từ khác
-
Hóa trang phẩm
けしょうひん - [化粧品] -
Hóa trị
げんしか - [原子価] -
Hóa vôi
ライム -
Hóa đơn
レシート, ビル, でんぴょう - [伝票], つけ - [付け] - [phÓ], だいきん - [代金], おさつ - [お札], おくりじょう - [送り状],... -
Hóa đơn, chứng từ hợp lệ
しょていのりょうしゅうしょ、しょうしょ - [所定の領収書、証書] -
Hóa đơn bán hàng
つけ - [付け] - [phÓ] -
Hóa đơn chi tiết
しょうさいいんぼいす - [詳細インボイス], おくりじょう - [送り状] -
Hóa đơn chính thức
せいほんおくりじょう - [正本送り状], せいほんいんぼいす - [正本インボイス], せいしきいんぼいす - [正式インボイス] -
Hóa đơn dài hạn
ちょうきてがた - [長期手形] - [trƯỜng kỲ thỦ hÌnh] -
Hóa đơn gửi tiền
にゅうきんひょう - [入金票] - [nhẬp kim phiẾu] -
Hóa đơn gốc
せいほんおくりじょう - [正本送り状], せいほんいんぼいす - [正本インボイス], せいしきいんぼいす - [正式インボイス] -
Hóa đơn hình thức
しさんいんぼいす〔おくりじょう) - [試算インボイス〔送り状)], しさんいんぼいす - [試算インボイス], しさんおくりじょう... -
Hóa đơn hải quan
ぜいかんようおくりじょう - [税関用送り状], ぜいかんいんぼいす - [税関インボイス] -
Hóa đơn khai man
ふせいおくりじょう - [不正送り状] -
Hóa đơn lãnh sự
りょうじしょうめいおくりじょう - [領事証明送り状], category : 対外貿易 -
Hóa đơn man khai
ふせいおくりじょう - [不正送り状], category : 対外貿易 -
Hóa đơn một nghìn Yên
せんえんさつ - [千円札] -
Hóa đơn nhập tiền
にゅうきんひょう - [入金票] - [nhẬp kim phiẾu] -
Hóa đơn thương mại
しょうぎょうおくりじょう - [商業送り状], しょうぎょういんぼいす - [商業インボイス] -
Hóa đơn tài chính
ざいせいほうあん - [財政法案]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.