Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hôn

Mục lục

n

せっぷんする - [接吻する]
くちづける - [口づける]
くちづけ - [口付け]
hôn trong giấc mơ: 夢でくちづけ
"Nụ hôn của ác quỷ (phim Mỹ, năm 1967): 悪魔のくちづけ
キス
vết hôn môi: キス・マーク
hôn nhẹ (để chào): 軽いキス(あいさつ程度の)
nụ hôn hòa bình: 平和のキス
nụ hôn có hương vị của ~: ~のような味のキス
nụ hôn chào buổi sáng: おはようのキス
キスする
hôn ai một cách ngượng ngịu: (人)にぎこちなくキスする
hôn ai thắm thiết: (人)に激しくキスする
hôn lên má ai: (人)のほおにキスする
thực tế là không chạm vào mặt ai mà chỉ bằng âm thanh (hôn gió): 実際には触れずに音だけで(人)の顔にキスする
hôn bất ngờ: 不意にキスする

Xem thêm các từ khác

  • Hôn lễ

    けっこんしき - [結婚式], ブライダル
  • Hôn lễ kín đáo

    ないしゅうげん - [内祝言] - [nỘi chÚc ngÔn]
  • Hôn mê

    こんめい - [混迷する]
  • Hôn nhau

    せっぷんしあう - [接吻しあう]
  • Hôn nhân

    けっこん - [結婚], こんいん - [婚姻], ミラージュ
  • Hôn phu

    フィアンセ
  • Hôn phối

    けっこん - [結婚]
  • Hôn thê

    フィアンセ
  • Hôn ước

    こんやく - [婚約], ふうふやくそく - [夫婦約束] - [phu phỤ ƯỚc thÚc]
  • Hùm

    とら - [虎]
  • Hùn vốn

    しゅっしする - [出資する]
  • Hùng biện

    ろんそう - [論争], ゆうべんな - [雄弁な], ゆうべん - [雄弁], diễn thuyết hùng biện: 雄弁な演説
  • Hùng cường

    きょうだいな - [強大な], きょうりょく - [強力] - [cƯỜng lỰc], ふきょう - [富強]
  • Hùng dũng

    いさむ - [勇む], つかつか, ゆうかんな - [勇敢な], ゆうき - [勇気]
  • Hùng hậu

    きょうりょくな - [強力な], いりょく - [威力]
  • Hùng hục

    がぶがぶ
  • Hùng mạnh

    パワフル, きょうりょく - [強力] - [cƯỜng lỰc], nguồn tia x quang mạnh: 強力x線源, thông qua những nỗ lực mạnh mẽ và...
  • Hùng tráng

    ゆうそう - [勇壮]
  • Hùng vĩ

    ゆうだい - [雄大], そうだい - [壮大], せいだい - [盛大], cảnh tượng hùng vĩ: 雄大な光景, cảnh hùng vĩ là một trong...
  • よぶ - [呼ぶ], なる - [鳴る], なく - [鳴く], どなる, さけぶ - [叫ぶ], うなる - [唸る]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top