Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hôn thê

n

フィアンセ

Xem thêm các từ khác

  • Hôn ước

    こんやく - [婚約], ふうふやくそく - [夫婦約束] - [phu phỤ ƯỚc thÚc]
  • Hùm

    とら - [虎]
  • Hùn vốn

    しゅっしする - [出資する]
  • Hùng biện

    ろんそう - [論争], ゆうべんな - [雄弁な], ゆうべん - [雄弁], diễn thuyết hùng biện: 雄弁な演説
  • Hùng cường

    きょうだいな - [強大な], きょうりょく - [強力] - [cƯỜng lỰc], ふきょう - [富強]
  • Hùng dũng

    いさむ - [勇む], つかつか, ゆうかんな - [勇敢な], ゆうき - [勇気]
  • Hùng hậu

    きょうりょくな - [強力な], いりょく - [威力]
  • Hùng hục

    がぶがぶ
  • Hùng mạnh

    パワフル, きょうりょく - [強力] - [cƯỜng lỰc], nguồn tia x quang mạnh: 強力x線源, thông qua những nỗ lực mạnh mẽ và...
  • Hùng tráng

    ゆうそう - [勇壮]
  • Hùng vĩ

    ゆうだい - [雄大], そうだい - [壮大], せいだい - [盛大], cảnh tượng hùng vĩ: 雄大な光景, cảnh hùng vĩ là một trong...
  • よぶ - [呼ぶ], なる - [鳴る], なく - [鳴く], どなる, さけぶ - [叫ぶ], うなる - [唸る]
  • Hú hí

    いちゃつく
  • Húc mạnh

    ぶつける - [打付ける] - [ĐẢ phÓ], vì tối quá nên tôi húc mạnh đầu vào cửa: 真っ暗いので頭を戸にぶつけた
  • Húi

    かる - [刈る]
  • Húi tóc

    かみをかる - [髪を刈る]
  • Húp

    ふくらます, ふきあげる - [吹き上げる], のむ - [飲む], すする
  • Húp canh

    すーぷをのむ - [スープを飲む]
  • Húp cháo

    かゆをすする - [粥をすする]
  • Hút

    ひっぱる - [引っぱる], ちゅうちゅうすう - [ちゅうちゅう吸う], すう - [吸う], しゃぶる, さす - [刺す], エクゾースト,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top