Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hùng mạnh

adj

パワフル
きょうりょく - [強力] - [CƯỜNG LỰC]
nguồn tia X quang mạnh: 強力X線源
thông qua những nỗ lực mạnh mẽ và tổng hợp: 強力かつ総合的な取り組みを通じて
chức năng không mạnh mẽ: 機能が強力ではない
nguồn ánh sáng mạnh và ổn định: 強力で安定した光源
rất mạnh trong lĩnh vực nghiệp vụ ngân hàng thực hiện bằng máy tính: コンピュータによる銀行業務の分野で強

Xem thêm các từ khác

  • Hùng tráng

    ゆうそう - [勇壮]
  • Hùng vĩ

    ゆうだい - [雄大], そうだい - [壮大], せいだい - [盛大], cảnh tượng hùng vĩ: 雄大な光景, cảnh hùng vĩ là một trong...
  • よぶ - [呼ぶ], なる - [鳴る], なく - [鳴く], どなる, さけぶ - [叫ぶ], うなる - [唸る]
  • Hú hí

    いちゃつく
  • Húc mạnh

    ぶつける - [打付ける] - [ĐẢ phÓ], vì tối quá nên tôi húc mạnh đầu vào cửa: 真っ暗いので頭を戸にぶつけた
  • Húi

    かる - [刈る]
  • Húi tóc

    かみをかる - [髪を刈る]
  • Húp

    ふくらます, ふきあげる - [吹き上げる], のむ - [飲む], すする
  • Húp canh

    すーぷをのむ - [スープを飲む]
  • Húp cháo

    かゆをすする - [粥をすする]
  • Hút

    ひっぱる - [引っぱる], ちゅうちゅうすう - [ちゅうちゅう吸う], すう - [吸う], しゃぶる, さす - [刺す], エクゾースト,...
  • Hút hai bên

    りょうすいこみ - [両吸込み]
  • Hút hàng

    すいものさぎょう - [吸物作業]
  • Hút lên

    あげる - [上げる], thực vật hút nước lên: 植物は水を~。
  • Hút nhớt

    ようすいきゅういん - [羊水吸引]
  • Hút thuốc

    たばこをすう - [煙草を吸う]
  • Hút thuốc phiện quá liều

    アヘンちゅうどく - [アヘン中毒], Đang trong tình trạng phục hồi sau khi bị xốc thuốc phiện: アヘン中毒からの回復途中である,...
  • Hút đu

    けんすい - [懸垂する]
  • Hút ẩm

    げんすい - [減水] - [giẢm thỦy], thuốc hút ẩm: 減水剤, thuốc làm chậm quá trình hút ẩm: 減水遅延剤
  • Húy kỵ

    きんき - [禁忌]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top