Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hùng vĩ

Mục lục

adj

ゆうだい - [雄大]
cảnh tượng hùng vĩ: 雄大な光景
そうだい - [壮大]
cảnh hùng vĩ là một trong những tuyệt cảnh của Grand Canyon: この壮大な景色はグランドキャニオンの数ある絶景のうちの一つだ
せいだい - [盛大]

Xem thêm các từ khác

  • よぶ - [呼ぶ], なる - [鳴る], なく - [鳴く], どなる, さけぶ - [叫ぶ], うなる - [唸る]
  • Hú hí

    いちゃつく
  • Húc mạnh

    ぶつける - [打付ける] - [ĐẢ phÓ], vì tối quá nên tôi húc mạnh đầu vào cửa: 真っ暗いので頭を戸にぶつけた
  • Húi

    かる - [刈る]
  • Húi tóc

    かみをかる - [髪を刈る]
  • Húp

    ふくらます, ふきあげる - [吹き上げる], のむ - [飲む], すする
  • Húp canh

    すーぷをのむ - [スープを飲む]
  • Húp cháo

    かゆをすする - [粥をすする]
  • Hút

    ひっぱる - [引っぱる], ちゅうちゅうすう - [ちゅうちゅう吸う], すう - [吸う], しゃぶる, さす - [刺す], エクゾースト,...
  • Hút hai bên

    りょうすいこみ - [両吸込み]
  • Hút hàng

    すいものさぎょう - [吸物作業]
  • Hút lên

    あげる - [上げる], thực vật hút nước lên: 植物は水を~。
  • Hút nhớt

    ようすいきゅういん - [羊水吸引]
  • Hút thuốc

    たばこをすう - [煙草を吸う]
  • Hút thuốc phiện quá liều

    アヘンちゅうどく - [アヘン中毒], Đang trong tình trạng phục hồi sau khi bị xốc thuốc phiện: アヘン中毒からの回復途中である,...
  • Hút đu

    けんすい - [懸垂する]
  • Hút ẩm

    げんすい - [減水] - [giẢm thỦy], thuốc hút ẩm: 減水剤, thuốc làm chậm quá trình hút ẩm: 減水遅延剤
  • Húy kỵ

    きんき - [禁忌]
  • Húy nhật

    きじつ - [忌日]
  • Hý hoạ

    まんが - [漫画], げきが - [劇画]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top